KÝ-NIỆM ĐẠI-LỄ, ĐẠI-ĐÀN

TRONG NĂM, HẰNG THÁNG

--------- o0o ---------

I. ĐẠI-LỄ KỶ-NIỆM

1/. Đại-Lễ: THƯỢNG-THANH NGUƠN-THỈ.

+ Tháng 2:

2/. Đại-Lễ: CHIÊU-LINH TỤ-VẠN.

+ Tháng 3:

3/. Đại-Lễ: LONG-HOA LINH-DỤ.

+ Tháng 4:

4/. Đại-Lễ: HỒNG-HOA PHỤC-THỈ.

+ Tháng 4:

+ Tháng 5:

5/. Đại-Lễ: TAM-TÔN NGUYÊN-THỦ.

+ Tháng 5:

 6/. Đại-Lễ: AN-THIÊN TÁI-THỈ.

+ Tháng 6:

7/. Đại-Lễ: THÁI-THANH TRUNG-D.

+ Tháng 8:

8/. Đại-Lễ: LIÊN-HOA CHỈNH-GIÁO.

+ Tháng 9:

9/. Đại-Lễ: NGỌC-THANH HẬU-CHƯỞNG.

+ Tháng 11:

10/. Đại-Lễ: TU-MY XÍCH-KỶ

+ Décembre (tháng 12 tùng ngày Dương lịch)

---------o0o---------

II. ĐÀN-LỄ RƯỚC-XUÂN, TÂN-XUÂN và KHAI-NIÊN

A- TẠI TÒA-THÁNH VÀ TAM-CẢNH ĐÀN-LINH:

1/ Đàn-Lễ RƯỚC-XUÂN Vô-Vi Cảnh Ngọc-Linh-Tòa.

2/ Đàn-Lễ RƯỚC-XUÂN Tòa-Thánh.

3/ Đàn-Lễ RƯỚC-XUÂN Vô-Vi Cảnh Diệu-Linh-Đền.

4/ Đàn-Lễ TÂN-XUÂN Vô-Vi Cảnh Diệu-Linh-Đền.

5/ Đàn-Lễ TÂN-XUÂN Vô-Vi Cảnh Ngọc-Linh-Tòa.

6/ Chánh Lễ TÂN-XUÂN Tòa-Thánh.

7/ Đàn-Lễ KHAI-NIÊN                    Vô-Vi Cảnh Ngọc-Linh-Tòa.

8/ Chánh-Lễ KHAI-NIÊN Tòa-Thánh.

9/ Đàn-Lễ KHAI-SƠ Vô-Vi Cảnh Diệu-Linh-Đền.

  --------- o0o ---------

B- THÁNH-THẤT, TRƯỜNG-QUI, VĂN-PHÒNG, LỚP-HỌC:

1/ Ngày 30/12 (thiếu 29) thời NGỌ                        RƯỚC-XUÂN.

2/ Ngày  2/1                       thời TÝ                     TÂN-XUÂN.

3/ Ngày  4/1                       thời TÝ                       KHAI-NIÊN.

C- TƯ-GIA:

1/ Ngày 30/12 (thiếu 29)  thời DẬU                          RƯỚC-XUÂN.

2/ Ngày 5/1                        thời DẬU                         TÂN-XUÂN.

3/ Ngày 9/1                        thời NGỌ                       KHAI-NIÊN.

--------- o0o ---------

III. ĐẠI-ĐÀN HẰNG NĂM

1/ Đại-Đàn TAM-NGUƠN:

- thời NGỌ Đàn-Lễ Vô-Vi Cảnh Ngọc-Linh-Tòa.

- thời TÝ Đàn-Lễ Tòa Thánh.

- thời NGỌ Đàn Lễ Vô-Vi

2/ Đại-Đàn SUY-TÔN TỨ-ÂN:

- thời DẬU nơi Tư-Gia mỗi mỗi.

- thời TÝ Tòa-Thánh, Thánh-Thất,

Trường-Qui, Văn-Phòng, Lớp-Học.

3/ Đàn TỊNH-ĐỊNH-TÂM:

+ Tháng 5:  ngày 20 - 21 - 22 - 23.

+ Tháng 6:  ngày 21 - 22 - 23 - 24.

(Đàn Tịnh-Định mỗi năm có 2 kỳ tháng 5 và 6)

--------- o0o ---------

IV. ĐẠI-ĐÀN HẰNG THÁNG

1/ Đại-Đàn THIẾU-SINH   ngày  1 thời TÝ.

2/ Đại-Đàn NỮ-OA       ngày  6 thời TÝ.

3/ Đại-Đàn TÂY-VƯƠNG ngày  7 thời TÝ.

4/ Đại-Đàn DIỆU-LÝ      ngày  9 thời TÝ.

5/ Đại-Đàn THIẾU-NHI   ngày 11 thời TÝ.

6/ Đại-Đàn THIÊN-ĐẠO   ngày 14  thời NGỌ.

7/ Đại-Đàn THÁNH-MẪU   ngày 17    thời TÝ.

8/ Đại-Đàn THIÊN-LÝ    ngày 19 thời TÝ.

9/ Đại-Đàn ĐỒNG-ẤU    ngày 21 thời TÝ.

10/ Đại-Đàn THIÊN-HÒA   ngày 23 thời TÝ.

11/ Đại-Đàn VƯƠNG-MẪU ngày 27 thời TÝ.

12/ Đại-Đàn THIÊN-PHÁP ngày 29 thời TÝ.

                                                            (thiếu 28)

(Những ngày Đàn-Lễ tùy Cơ-Vận, nếu có Thiêng-Liêng dạy phổ biến lưu hành tiếp).